Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mogul
/'məʊgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mogul
/ˈmoʊgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mogul
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ông trùm
a
television
mogul
ông trùm truyền hình
noun
plural -guls
[count] :a powerful and important person
TV
moguls
advertising
moguls
a
young
Hollywood
mogul -
compare
2mogul
noun
plural -guls
[count] :a bump or small hill on a ski slope - compare 1mogul
noun
In the old days, he was one of the moguls in Hollywood
magnate
tycoon
baron
mandarin
Colloq
big
shot
big
gun
big
cheese
Pooh
Bah
bigwig
big
wheel
big
(
White
)
Chief
big
Daddy
hotshot
VIP
big
noise
nabob
Slang
US
Mr
Big
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content