Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meagre
/'mi:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meagre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ meager)
đạm bạc, ít ỏi
a
meagre
meal
bữa ăn đạm bạc
her
meagre
contribution
to
our
funds
phần đóng góp ít ỏi của cô ta vào quỹ của chúng ta
gầy còm, khẳng khiu
* Các từ tương tự:
meagrely
,
meagreness
adjective
Angela scraped out a meagre living as a shop assistant. The meagre supplies wouldn't last another day
scanty
scant
poor
paltry
inadequate
skimpy
scrimpy
sparse
spare
insufficient
bare
puny
piddling
trifling
pathetic
exiguous
Colloq
measly
The meagre faces of the survivors told of their ordeal
spare
skinny
scrawny
bony
emaciated
gaunt
thin
lean
bare-boned
(
half-
)
starved
underfed
undernourished
starving
The police have only a meagre description to go on
spare
plain
bare-boned
unadorned
unembellished
unelaborate
unelaborated
simple
simplified
oversimplified
bare
inadequate
deficient
undetailed
indefinite
non-specific
general
broad
loose
vague
This land is too meagre to provide the people with a living
unfruitful
infertile
barren
deficient
poor
unproductive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content