Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exiguous /eg'zigjuəs/  

  • Tính từ
    ít ỏi, nhỏ nhoi
    the last of the old man's exiguous savings
    món tiền cuối cùng trong khoản tiết kiệm nhỏ nhoi của ông cụ

    * Các từ tương tự:
    exiguously, exiguousness