Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maniac
/'meiniæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maniac
/ˈmeɪniˌæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maniac
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người điên
người đam mê, người có tật sính làm gì
she's
a
football
maniac
chị ta là một người đam mê bóng đá
người rồ dại
that
maniac
drivers
far
too
fast
anh chàng rồ dại kia lái xe quá nhanh
* Các từ tương tự:
maniacal
,
maniacally
,
-maniac
noun
plural -acs
[count] someone who is violent and mentally ill
The
movie
he
rented
was
about
a
maniac [=
madman
,
lunatic
]
who
goes
on
a
murderous
rampage
.
a
homicidal
maniac
informal :a person who behaves in a very wild way
He's
a
complete
maniac
when
he's
playing
football
.
She
drives
like
a
maniac. [=
she
drives
in
a
very
reckless
and
dangerous
way
]
informal :a person who is extremely enthusiastic about something
His
friends
are
all
sports
maniacs
. [=
fanatics
]
a
movie
maniac [=
freak
]
noun
In former times, maniacs were scorned and maltreated
madman
madwoman
lunatic
psychopath
psychotic
Colloq
crackpot
Slang
nut
Brit
nutter
loony
US
kook
Since his retirement, he has become a golf maniac
fanatic
fan
enthusiast
zealot
Slang
freak
fiend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content