Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái thay thế tạm thời
    use an empty crate as a makeshift
    dùng một cái thùng làm bàn tạm thời
    Danh từ
    thay thế tạm thời
    a makeshift table
    cái bàn tạm thời

    * Các từ tương tự:
    makeshiftness