Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
makeshift
/'meik∫ift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
makeshift
/ˈmeɪkˌʃɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
makeshift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái thay thế tạm thời
use
an
empty
crate
as
a
makeshift
dùng một cái thùng làm bàn tạm thời
Danh từ
thay thế tạm thời
a
makeshift
table
cái bàn tạm thời
* Các từ tương tự:
makeshiftness
adjective
used as a usually rough and temporary replacement for something
A
large
box
served
as
a
makeshift
table
.
adjective
We were able to fashion a makeshift rudder out of an oar
temporary
stopgap
expedient
emergency
temporary
jury-rigged
improvised
tentative
stand-by
slapdash
noun
The heater broke down and we had to get along with a makeshift
stopgap
expedient
improvisation
substitute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content