Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lobed
/ləʊbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lobe
/ˈloʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lob
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thùy
noun
plural lobes
[count] a curved or rounded part of something (such as a leaf or a part of the body)
the
frontal
lobe
of
the
brain
earlobe
verb
She lobbed the ball high in the air over the net
loft
toss
pitch
shy
heave
fling
chuck
hurl
throw
noun
I misjudged the slow lob and swung too soon
toss
throw
bowl
pitch
hit
US
fly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content