Danh từ
thì giờ rãnh rỗi
chúng tôi đã làm việc suốt tuần không lúc nào rãnh rỗi
thong thả, nhàn hạ
tôi sẽ đem bản báo cáo về nhà và đọc thong thả
all leisure
rảnh rỗi
họ ít khi rảnh rỗi
marry in haste, repent at leisure
xem marry