Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
LAN
/ˈlæn/
/ˌɛlˌeɪˈɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
verb
to pread; to run
lửa cháy lan qua nhà bên cạnh
The
fire
spread
to
next
house
noun
orchid
loài lan
orchideae
* Các từ tương tự:
lan can
,
lan toả
,
lan tràn
,
lan truyền
,
lang
,
lang băm
,
lang bang
,
lang bạt
,
lang ben
mạng cục bộ
* Các từ tương tự:
lanai
,
lanate
,
lancashire
,
lancastrian
,
lance
,
lance-corporal
,
lance-sergeant
,
lancelate
,
lancelet
noun
plural LANs
[count] :local area network
* Các từ tương tự:
lance
,
lance corporal
,
lancet
,
land
,
land mine
,
landed
,
landfall
,
landfill
,
landform
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content