Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • verb
    to pread; to run
    lửa cháy lan qua nhà bên cạnh
    noun
    orchid
    loài lan

    * Các từ tương tự:
    lan can, lan toả, lan tràn, lan truyền, lang, lang băm, lang bang, lang bạt, lang ben