Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-) (lóng)
    đánh, quất, vụt
    lam into somebody
    nện cho ai một trận, quật cho ai một trận
    bố tôi quạt cho tôi một trận nên thân về tội làm hỏng xe của ông
    Danh từ
    (Mỹ, lóng)
    sự chuồn đi
    on the lam
    trốn tránh (sự truy lung của cảnh sát…), ẩn náu

    * Các từ tương tự:
    lama, lamaism, lamaist, lamaistic, lamarckian, lamarckism, lamaseri, lamasery, lamb