Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lair
/leə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lair
/ˈleɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hang (của thú rừng)
sào huyệt
the
kidnappers'
lair
was
an
old
farm
in
the
hills
sào huyệt của tụi bắt cóc là một trang trại cũ ở trên đồi
* Các từ tương tự:
laird
,
lairy
noun
plural lairs
[count] the place where a wild animal sleeps
tracking
the
bear
back
to
its
lair
a place where someone hides or where someone goes to be alone and to feel safe or comfortable
the
villain's
lair
She
runs
the
project
from
her
private
lair
in
the
suburbs
.
* Các từ tương tự:
laird
,
lairy
noun
We cautiously approached the lair of the man-eating tiger
den
burrow
hole
nest
tunnel
cave
hollow
covert
Oliver will not emerge from his lair before tea-time
hide-out
hideaway
retreat
hiding-place
refuge
asylum
sanctuary
Colloq
hidey-hole
or
hidy-hole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content