Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kitchen
/'kit∫in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitchen
/ˈkɪʧən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitchen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà bếp
everything but the kitchen sink
(khẩu ngữ, đùa) đủ mọi thứ có thể mang theo được
he's
only
staying
three
days
,
but
he
arrived
with
everything
but
the
kitchen
sink
nó ở có ba ngày mà nó đã tới với đủ mọi thứ có thể mang theo được
* Các từ tương tự:
kitchen garden
,
kitchen midden
,
kitchen physic
,
kitchen police
,
kitchen sink-drama
,
kitchen ware
,
kitchen-maid
,
kitchen-range
,
kitchen-sink
noun
plural -ens
[count] :a room in which food is cooked
She
wants
a
house
with
a
large
kitchen. -
often
used
before
another
noun
kitchen
counters
/
cabinets
/
chairs
They
sat
down
at
the
kitchen
table
.
When
he
goes
on
vacation
he
takes
along
everything
but
the
kitchen
sink
. [=
an
extremely
large
number
of
things
]
see picture on next page; see also soup kitchen
* Các từ tương tự:
kitchen garden
,
kitchen paper
,
kitchenette
noun
He was in the kitchen getting dinner ready
kitchenette
cookhouse
scullery
pantry
larder
Nautical
galley
Brit
caboose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content