Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juggle
/'dʒʌgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juggle
/ˈʤʌgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juggle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tung hứng
juggle [
with
]
balls
tung hứng mấy quả bóng
thay đổi cách sắp xếp để lừa gạt
the
government
has
been
juggling
[
with
]
the
figures
to
hide
the
latest
rise
in
unemployment
chính phủ đã thay đổi các số liệu để che giấu nạn gia tăng thất nghiệp gần đây
* Các từ tương tự:
juggler
,
jugglery
verb
juggles; juggled; juggling
to keep several objects in motion in the air at the same time by repeatedly throwing and catching them [no obj]
He
is
learning
to
juggle. [+
obj
]
He
juggled
four
balls
at
once
.
[+ obj] :to do (several things) at the same time
She
somehow
manages
to
juggle
a
dozen
tasks
at
once
.
It
can
be
hard
to
juggle
family
responsibilities
and
/
with
the
demands
of
a
full-time
job
. -
see
also
juggling
act
at
1
act
[+ obj] :to make changes to (something) in order to achieve a desired result
I'll
have
to
juggle
my
schedule
a
bit
to
get
this
all
to
work
out
.
verb
The accountant refused a bribe to juggle the company's books
manipulate
tamper
with
falsify
fix
rig
distort
misstate
misrepresent
alter
arrange
Colloq
doctor
cook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content