Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jitters
/'dʤitəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jitters
/ˈʤɪtɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jitters
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
to
have
the
jitters
bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt
noun
the jitters
informal :a very nervous feeling
I
always
get
the
jitters
before
I
have
to
give
a
speech
. =
Having
to
give
a
speech
gives
me
(
a
bad
case
of
)
the
jitters.
plural noun
He always gets an attack of the jitters before an exam
shakes
fidgets
nerves
uneasiness
queasiness
nervousness
skittishness
restlessness
apprehension
apprehensiveness
Slang
heebie-jeebies
willies
US
whim-whams
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content