Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm gián đoạn, làm đứt quãng
    mối giao thương giữa hai nước bị gián đoạn vì chiến tranh
    quấy
    don't interrupt me while I'm busy
    đừng quấy tôi lúc tôi đang bận
    ngắt lời
    đừng có ngắt lời diễn giả ngay bây giờ, ông ta sẽ trả lời câu hỏi sau
    án ngữ, che khuất
    these new flats will interrupt our view of the sea
    những căn hộ mới này sẽ che khuất tầm nhìn của chúng ta ra biển

    * Các từ tương tự:
    interruptedly, interruptedness, interrupter, interrupteur, interruptible, interruption, interruptive, interruptor, interruptory