Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bên trong
    an inner room
    căn phòng bên trong
    trong thâm tâm, thầm kín
    cô ta nghi những lời bình luận của anh ta có một ý nghĩa thầm kín

    * Các từ tương tự:
    inner circle, inner city, inner lane, inner man, inner multiplication, inner point, inner product, inner tube, inner-directed