Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
individualist
/,indi'vidʒʊəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
individualist
/ˌɪndəˈvɪʤəwəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
individualist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người cá nhân chủ nghĩa
người theo chủ nghĩa cá nhân
* Các từ tương tự:
individualistic
,
individualistically
noun
plural -ists
[count] :a person who does things without being concerned about what other people will think
The
school
encourages
children
to
be
individualists
.
noun
Nick is an individualist and seldom agrees with the majority
independent
freethinker
nonconformist
maverick
loner
lone
wolf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content