Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconspicuous
/,inkən'spikjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconspicuous
/ˌɪnkənˈspɪkjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconspicuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không lộ rõ, không dễ thấy
a
small
inconspicuous
crack
in
the
vase
một vết nứt nhỏ không dễ thấy ở chiếc bình
* Các từ tương tự:
inconspicuously
,
inconspicuousness
adjective
[more ~; most ~] :not very easy to see or notice :not conspicuous
an
inconspicuous
brick
building
She
tried
to
remain
as
inconspicuous
as
possible
so
that
no
one
would
see
her
there
.
adjective
Wearing a grey coat and hat, he was quite inconspicuous in the crowd. He played an inconspicuous role in the entire affair
unnoticeable
unnoticed
unobtrusive
unostentatious
insignificant
indefinite
indistinguishable
undistinguished
modest
unassuming
discreet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content