Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inclement
/in'klemənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inclement
/ɪnˈklɛmənt/
/ˈɪnkləmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inclement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khắc nghiệt
inclement
weather
thời tiết khắc nghiệt
* Các từ tương tự:
inclemently
,
inclementness
adjective
[more ~; most ~] formal :having rain and storms :stormy
The
game
was
postponed
due
to
inclement
weather
. -
compare
clement
adjective
We are expecting inclement weather for the weekend
extreme
intemperate
severe
harsh
rigorous
stormy
violent
rainy
squally
blustery
raw
bad
tempestuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content