Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inaccessible
/,inæk'sesəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaccessible
/ˌɪnɪkˈsɛsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaccessible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó gần, khó tiếp xúc
an
inaccessible
mountain
retreat
chỗ ẩn dật trên núi khó tới gần được
philosophical
theories
that
are
inaccessible
to
ordinary
people
lý thuyết triết học khó hiểu mà người thường khó với tới
* Các từ tương tự:
inaccessibleness
adjective
[more ~; most ~] :difficult or impossible to reach, approach, or understand :not accessible
The
area
is
inaccessible
by
road
.
an
inaccessible
goal
His
prose
is
inaccessible
to
many
readers
.
adjective
The minister has made himself inaccessible for interviews
unavailable
unobtainable
unattainable
unreachable
unapproachable
The tomb lies in a part of the jungle inaccessible except by air
impenetrable
impassable
out-of-the-way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content