Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imposing
/im'pəʊziŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imposing
/ɪmˈpoʊzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imposing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nguy nga đồ sộ
an
imposing
building
một tòa nhà nguy nga đồ sộ
đường bệ
an
imposing
person
một người đường bệ
* Các từ tương tự:
imposingly
,
imposingness
adjective
[more ~; most ~] :very large or impressive
He's
an
imposing
man
with
a
powerful
voice
.
an
imposing
building
an
imposing
figure
adjective
In his dress uniform, the general was an imposing presence at the reception
grand
magnificent
impressive
stately
august
majestic
effective
commanding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content