Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imminent
/'iminənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imminent
/ˈɪmənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imminent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[xảy ra] đến nơi
be
faced
with
imminent
death
sắp chết đến nơi
* Các từ tương tự:
imminently
,
imminentness
adjective
[more ~; most ~] :happening very soon
We
are
awaiting
their
imminent
arrival
.
Their
arrival
is
imminent.
These
patients
are
facing
imminent
death
.
The
species
is
in
imminent
danger
of
extinction
. [=
the
species
is
very
close
to
becoming
extinct
]
Do
not
confuse
imminent
with
eminent
.
adjective
We face imminent disaster if steps are not taken now
impending
looming
threatening
menacing
at
hand
nigh
immediate
close
(
by
or
at
hand
)
(
forth
)
coming
drawing
near
or
close
or
nigh
momentary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content