Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hurl
/hɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hurl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hurl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ném mạnh, phóng lao
rioters
hurling
stones
at
the
police
những kẻ gây náo loạn ném đá vào cảnh sát
he
hurled
himself
into
his
work
anh ta lao mình vào công việc
(bóng) la hét, gào thét
hurl
insults
to
somebody
la hét chửi rủa ai
* Các từ tương tự:
hurl-burly
,
hurley
,
hurling
,
hurly-burly
verb
/ˈhɚrəl/ hurls; hurled; hurling /ˈhɚlɪŋ/
[+ obj] :to throw (something) with force
Someone
hurled
a
rock
through
the
window
.
He
hurled
a
chair
at
me
.
It
looked
like
she
was
going
to
hurl
herself
down
the
stairs
.
[+ obj] :to say or shout (something, such as an insult) in a loud and forceful way
The
protesters
hurled
insults
at
us
.
[no obj] US slang :vomit
* Các từ tương tự:
hurly-burly
verb
The fast bowler hurled the ball past the batsman
throw
toss
shy
sling
fling
pitch
cast
send
fire
heave
propel
let
fly
Colloq
chuck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content