Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ném mạnh, phóng lao
    những kẻ gây náo loạn ném đá vào cảnh sát
    anh ta lao mình vào công việc
    (bóng) la hét, gào thét
    la hét chửi rủa ai

    * Các từ tương tự:
    hurl-burly, hurley, hurling, hurly-burly