Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-)
    kêu o o, kêu o ve (sâu bọ…)
    ấm ứ, nói lúng búng
    ngậm miệng ngân nga (đoạn nhạc)
    I don't know the words of the songbut I can hum it to you
    tôi không biết lời của bài hát đó, nhưng có thể ngân nga cho anh nghe
    (khẩu ngữ) hoạt động
    toàn bộ nơi đó hoạt động nhộn nhịp khi chúng tôi đến
    (lóng) có mùi khó ngửi, hôi thối
    hum and ha; hum and haw
    (khẩu ngữ)
    do dự, lưỡng lự, chần chừ
    Danh từ
    (thường số ít) tiếng o o, tiếng vo ve
    the hum of the bees
    tiếng ong vong ve
    tiếng nói chuyện rì rầm ở phòng bên
    (lóng) mùi hôi
    Phó từ
    hừ (tỏ vẻ do dự)

    * Các từ tương tự:
    human, human being, Human capital, human interest, human nature, human race, human rights, Human wealth, humane