Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homeless
/'həʊmlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homeless
/ˈhoʊmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homeless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nhà cửa, vô gia cư
* Các từ tương tự:
homelessness
adjective
having no place to live
homeless
people
We
volunteer
at
the
homeless
shelter
. [=
a
building
where
homeless
people
can
sleep
and
get
food
]
the homeless
homeless people :people who have no place to live
a
shelter
for
the
homeless
adjective
Their houses destroyed in the war, homeless people wandered everywhere
dispossessed
outcast
exiled
vagabond
derelict
unsettled
unhoused
noun
There are not enough shelters for the homeless
the
homeless
knights
of
the
road
vagrants
vagabonds
tramps
US
bums
hoboes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content