Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ
    cô ấy, chị ấy, bà ta
    xin cho tôi gửi lời thăm hỏi chị ta
    (nói về xe cộ, đất nước, được coi như là thuộc giống cái)
    tôi biết con tàu ấy lắm, tôi vẫn thường lái nó
    Định từ
    của cô ấy, của chị ấy, của bà ta
    mẹ Mary đã mất nhưng bố [của chị ấy] còn sống

    * Các từ tương tự:
    herald, heraldic, heraldry, herb, herbaceous, herbaceous border, herbage, herbal, herbalist