Danh từ
gót (chân, giày, bít tất…)
đồ đê tiện, tên lưu manh
an (one's) Achilles heel
xem Achilles
at (on) somebody's heels; on the heels of something
theo sát gót
tên trộm bỏ chạy trước một đám đông tức giận đuổi theo sát gót
nạn đói thường theo sát gót chiến tranh
bring something (somebody) to heel; come to heel
[bắt ai] phải phục tùng
tụi phiến loạn đã bị buộc phải phục tùng
[làm cho con chó] theo sát chủ
tôi đang dạy con chó của tôi theo sát chủ nó
cool one's heels
xem cool
dig one's heels (toes) in
xem dig
down at heel
mòn gót(giày dép)
nhếch nhác(người)
xem drag
hard on somebody's heels
xem hard
head over heels
xem head
hot on somebody's heels
xem hot
kick one's heels
hồ hởi (nhất là để biểu lộ niềm vui được tự do)
show a clean pair of heels
xem show
take to one's heels
bỏ chạy
tread on somebody's heels
xem tread
turn on one's heel
quay gót bỏ đi
under the heel of somebody
bị ai chế ngự
Động từ
sửa gót (giày)
đôi giày này cần đóng đế và sửa gót
[+ over] nghiêng về một bên (tàu thuyền)
gió to làm con tàu nghiêng về một bên