Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

heel-and-toe /'hi:lən'tou/  

  • Tính từ
    phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
    heel-and-toe walking
    cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân