Danh từ
sự vội vàng
sao lại vội vàng thế?
in haste
vội vàng
make haste!
nhanh lên! gấp lên!
marry in haste, repent at leisure
xem marry
more haste less speed
dục tốc bất đạt (chậm mà chắc)
with all speed (haste)
xem speed