Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng như hallway)
    tiền sảnh (ở các lâu đài…)
    leave your coat in the hall
    xin để áo khoác ở sảnh đường
    phòng họp lớn, tòa nhà lớn, đại sảnh đường
    the Town Hall
    tòa thị chính
    như hall of residence
    phòng ăn lớn (ở một số trường đại học Anh)
    dine in hall
    ăn ở phòng ăn lớn
    (Anh) tòa nhà điền chủ (ở nông thôn, thường là của điền chủ lớn nhất trong vùng)
    Liberty Hall

    * Các từ tương tự:
    hall of residence, hall-stand, hallal, halleluiah, hallelujah, halliard, hallmark, hallo, halloa