Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grandeur
/'grændʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grandeur
/ˈgrænʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grandeur
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự tráng lệ, sự hùng vĩ
the
grandeur
of
the
Swiss
alps
sự hùng vĩ của những ngọn núi cao Thụy Sĩ
delusions of grandeur
xem
delusion
noun
[noncount] :a great and impressive quality
His
paintings
capture
the
beauty
and
grandeur
of
the
landscape
.
They
are
restoring
the
hotel
to
its
original
/
former
grandeur. -
see
also
delusions
of
grandeur
at
delusion
noun
The grandeur of the French court was never to be equalled
splendour
magnificence
majesty
sublimity
luxuriousness
pomp
The emperor received us with a grandeur befitting his station
nobility
augustness
nobleness
eminence
majesty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content