Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thể thao) khung thành (bóng đá…)
    (thể thao) bàn thắng, điểm
    score a goal
    ghi một bàn thắng
    (nghĩa bóng) mục tiêu, mục đích
    reach one's goal in life
    đạt được mục tiêu trong đời

    * Các từ tương tự:
    goal-area, goal-driven method, goal-kick, goal-line, goal-mouth, goal-post, goalee, goalie, goalkeeper