Danh từ
    
    (Khẩu ngữ)
    
    Lời nói lém, lời nói bẻm mép
    
    
    
    Thôi đừng có bẻm mép nữa!
    
    The gift of the gab
    
    xem gift
    
    Động từ
    
    (-bb-) gabbing, gabbed
    
    (+ on, away) nói lém, bẻm mép
    
 
                
