Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cầm (nắm) một cách vụng về (lóng ngóng)
    nó cầm quả bóng một cách lóng ngóng và đánh rơi bóng
    (+ at, for, with) sờ soạng, lần tìm
    fumble in one's pocket for some coins
    lần túi để tìm vài đồng tiền lẻ
    fumble for the light switch
    sờ soạng tìm chỗ bật đèn
    fumble for the right thing to say
    tìm điều thích hợp để nói
    (+ about, around) dò dẫm
    dò dẫm trong bóng tối
    Danh từ
    sự vụng về, sự lóng ngóng
    sự sờ soạng, sự dò dẫm

    * Các từ tương tự:
    fumbler