Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quá khứ đơn và quá khứ phân từ của find
    xem find
    thành lập, sáng lập; thiết lập, lập
    những người La Mã cổ đã lập thuộc địa khắp châu Âu
    lập một viện nghiên cứu
    (+ on) căn cứ vào, dựa trên
    đạo lý dựa trên nguyên lý tôn giáo
    nấu chảy (kim loại…)
    đúc (kim loại)

    * Các từ tương tự:
    foundation, foundation course, foundation cream, foundation garment, Foundation grant, foundation stone, foundation-school, founded, founder