Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đứng vững chân
    he lost his footing on the wet floor and felt
    nó trượt chân trên sàn ướt và ngã
    nền tảng, cơ sở
    hãng này nay đã có cơ sở vững chắc và chắc sẽ sớm mang lại lợi nhuận
    vị trí, địa vị; quan hệ
    the workers want to be on an equal footing with (on the same footing asthe managers
    công nhân muốn có quan hệ bình đẳng với các viên quản đốc