-
(viết tắt của floor)
tầng (nhà)
phòng kế toán ở tầng ba
* Các từ tương tự:
fl oz, flab, flabbergast, flabbily, flabbiness, flabby, flabellate, flabelliform, flabellinerved
-
* Các từ tương tự:
fl. oz., Fla, flab, flabbergast, flaccid, flack, flag, Flag Day, flag football
Go top
ask