Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nhiều khi ở dạng kép) bạn, đồng chí
    bạn đồng sàng
    fellow in misery
    bạn thuở hàn vi
    (thuộc ngữ) người cùng loại
    a fellow member
    người cùng hội
    hội viên, thành viên (viện nghiên cứu); viện sĩ
    Fellow of the Royal Academy
    Viện sĩ Viện Hàn Lâm Hoàng gia
    thành viên ban giám hiệu (ở một số trường)
    (từ Mỹ) nghiên cứu sinh
    chiếc (trong một đôi)
    here's one of my shoesbut where's its fellow?
    đây là một chiếc giày của tôi, còn chiếc nữa ở đâu nhỉ?
    (khẩu ngữ) thằng cha, anh chàng, gã
    he's a nice fellow
    nó là một thằng cha tốt
    poor fellow
    thằng cha tội nghiệp
    be hail-fellow-well-met [with somebody]
    xem hail

    * Các từ tương tự:
    fellow feeling, fellow-author, fellow-being, fellow-citizen, fellow-citizenship, fellow-countryman, fellow-creature, fellow-feel, fellow-feeling