Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fantasize
/'fæntəsaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fantasize
/ˈfæntəˌsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fantasize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hoang tưởng, mộng tưởng, mơ tưởng
he
liked
to
fantasize
that
he
had
won
a
gold
medal
anh ta thích mơ tưởng là mình đã đoạt được huy chương vàng
verb
also Brit fantasise -sizes; -sized; -sizing
to imagine doing things that you are very unlikely to do :to have fantasies [no obj] - often + about
He
fantasized
about
quitting
his
job
and
becoming
a
painter
. [+
obj
]
She
fantasized
that
she
had
won
a
million
dollars
.
verb
She often fantasized about the kind of man she would marry
dream
imagine
day-dream
muse
mull
(
over
)
build
castles
in
the
air
or
in
Spain
speculate
envisage
star-gaze
hallucinate
US
envision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content