Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanfare
/'fænfeə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanfare
/ˈfænˌfeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanfare
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khúc nhạc nghi lễ (thường chơi bằng kèn)
a
fanfare
was
played
as
the
queen
entered
khi nữ hoàng bước vào, nổi lên tiếng nhạc kèn nghi lễ
noun
plural -fares
[noncount] :a lot of talk or activity showing that people are excited about something
The
new
jet
was
introduced
with
great
fanfare.
[count] :a short piece of music played loudly with trumpets especially to announce that someone is arriving
noun
Following a loud fanfare, the toreador strutted into the ring
flourish
fanfaron
fanfaronade
(
trumpet-
)
blast
or
blare
Despite the enormous fanfare, the film was a failure
hullabaloo
hubbub
brouhaha
commotion
stir
ado
show
fuss
Colloq
to-do
ballyhoo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content