Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
famine
/'fæmin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
famine
/ˈfæmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
famine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nạn đói kém
noun
plural -ines
a situation in which many people do not have enough food to eat [count]
The
famine
affected
half
the
continent
. [
noncount
]
millions
killed
by
war
,
drought
,
and
famine
noun
In days of abundance, no one should die of famine
starvation
shortage
dearth
scarcity
deficiency
paucity
exiguity
barrenness
lack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content