Tính từ
hỏa tốc, tốc hành
xe lửa tốc hành
thư hỏa tốc
nói rõ ra, rõ ràng
mệnh lệnh rõ ràng
Phó từ
[một cách] hỏa tốc
gói hành lý được gửi theo thể thức hỏa tốc (giao nhanh)
travel express
đi bằng xe lửa tốc hành
Danh từ
(cách viết khác express train) xe lửa tốc hành
(từ Mỹ) công ty giao hàng nhanh
dịch vụ giao hàng nhanh; dịch vụ chuyển thư nhanh
Động từ
bày tỏ, biểu lộ
khách tỏ lời cám ơn trước khi ra về
anh ta không thể biểu lộ nỗi buồn của mình với mẹ anh
express oneself
diễn đạt ý kiến của mình
anh ta vẫn còn chưa diễn đạt được ý kiến của mình bằng tiếng Anh
(+ from, out) ép, vắt
nước nho ép
(từ Anh) gửi (thư…) theo lối giao nhanh