Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expeditious
/,ekspə'di∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expeditious
/ˌɛkspəˈdɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expeditious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhanh
an
expeditious
response
sự đáp lại mau lẹ
* Các từ tương tự:
expeditiously
,
expeditiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :acting or done in a quick and efficient way
Both
sides
hoped
for
an
expeditious [=
prompt
]
resolution
of
the
dispute
.
adjective
We made an expeditious passage round Cape Horn. The problem requires an expeditious solution
ready
quick
rapid
swift
fast
brisk
speedy
fleet
efficient
diligent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content