Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expectant
/ik'spektənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expectant
/ɪkˈspɛktənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expectant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mong đợi, chờ mong, đầy hy vọng
children
with
expectant
faces
waiting
for
the
pantomime
to
start
bọn trẻ với bộ mặt mong chờ màn kịch câm bắt đầu
* Các từ tương tự:
expectant mother
,
expectantly
adjective
[more ~; most ~] :feeling or thinking that something will happen :expecting something
An
expectant
crowd
waited
for
her
arrival
.
always used before a noun :expecting the birth of a child :soon to become a parent
expectant
parents
an
expectant
mother
adjective
The understudy waited, expectant, in the wings
expecting
(
a
)
waiting
ready
eager
apprehensive
anxious
with
bated
breath
hopeful
looking
watchful
anticipating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content