Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm sai; sai lầm; phạm lỗi
    err on the side of something
    tỏ ra có nhiều đức tính nào đó
    tốt hơn là nên tỏ ra khoan dung khi gặp phải tụi phạm tội trẻ tuổi
    to err is human [to forgive divine]
    làm người ai mà chẳng có lúc sai phạm [nên càng rộng lòng tha thứ càng hay]

    * Các từ tương tự:
    errancy, errand, errand-boy, errant, errantly, errantry, errata, erratic, erratically