Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự công bằng
    sự công bằng trong quyết định của trọng tài được mọi người chấp nhận
    (từ Anh) luật công lý (hệ thống luật tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
    equities
    (số nhiều)
    cổ phần không có lãi cố định

    * Các từ tương tự:
    Equity capital