Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
    tính chất khá, tính chất khá tốt
    vẻ đẹp
    màu vàng hoe (tóc)
    nước da trắng