Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
environmental
/invairən'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] môi trường
the
environmental
effect
of
this
new
factory
could
be
disastrous
tác động môi trường của nhà máy mới này có khả năng là tai hại
* Các từ tương tự:
Environmental conditions
,
Environmental determinism
,
Environmental impact analysis
,
environmental requirement
,
environmentalism
,
environmentalist
,
environmentally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content