Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envious
/'enviəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envious
/ˈɛnvijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ghen tỵ, đố kỵ
she
cast
envious
glances
at
her
sister's
dress
cô ta liếc nhìn chiếc áo của chị cô ta với đôi mắt ghen tỵ
he
was
envious
of
his
brother's
success
nó ghen với thành công của anh nó
* Các từ tương tự:
enviously
,
enviousness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a desire to have what someone else has :feeling or showing envy
envious
neighbors
an
envious
look
-
often
+
of
His
neighbors
were
envious [=
jealous
]
of
his
success
.
adjective
He is envious of his wife because she has a better job
jealous
covetous
resentful
begrudging
green-eyed
green
(
with
envy
)
desirous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content