Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enigma
/i'nigmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enigma
/ɪˈnɪgmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enigma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điều bí ẩn; người khó hiểu
* Các từ tương tự:
enigmatic
,
enigmatical
,
enigmatically
,
enigmatist
,
enigmatize
noun
plural -mas
[count] :someone or something that is difficult to understand or explain
To
his
friends
,
he
was
always
something
of
an
enigma.
one
of
the
great
enigmas
of
our
time
* Các từ tương tự:
enigmatic
noun
How he escaped is an enigma to the police
puzzle
conundrum
mystery
riddle
poser
problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content