Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

English /'iηgli∫/  

  • Danh từ
    tiếng Anh
    he speaks excellent English
    anh ta nói tiếng Anh giỏi lắm
    the English
    (số nhiều)
    người Anh
    in plain English
    xem plain
    the King's (the Queen's) English
    tiếng Anh tiêu chuẩn
    she speaks a dialectnot the Queen's English
    chị ta nói tiếng địa phương chứ không phải tiếng Anh tiêu chuẩn
    Tính từ
    [thuộc] Anh
    the English countryside
    miền quê nước Anh
    nét đặc trưng người Anh
    anh ta đang nghiên cứu văn học Anh

    * Các từ tương tự:
    English breakfast, English Channel, English mode, englishism, Englishman, englishwoman